Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
寥落 liáo luò
ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄛˋ
1
/1
寥落
liáo luò
ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sparse
(2) few and far between
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作
(
Đỗ Phủ
)
•
Cố hành cung - 故行宮
(
Vương Kiến
)
•
Đoan cư - 端居
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoan Châu dạ vũ - 驩州夜雨
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Ký Vi tú tài - 寄韋秀才
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Thu dạ khách xá - 秋夜客舍
(
Thái Thuận
)
•
Tô Tần đình - 蘇秦亭
(
Phan Huy Thực
)
•
Trọng xuân khổ hàn tức sự - 仲春苦寒即事
(
Phan Huy Ích
)
•
Trừ dạ túc Thạch Đầu dịch - 除夜宿石頭驛
(
Đới Thúc Luân
)
•
Vọng nguyệt hữu cảm - 望月有感
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0